Có 2 kết quả:
减少 jiǎn shǎo ㄐㄧㄢˇ ㄕㄠˇ • 減少 jiǎn shǎo ㄐㄧㄢˇ ㄕㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lessen
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to lower
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to lower
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giảm thiểu, tối thiểu hoá, giảm đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to lessen
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to lower
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to lower
Bình luận 0